Có 3 kết quả:

既而 jì ér ㄐㄧˋ ㄦˊ繼而 jì ér ㄐㄧˋ ㄦˊ继而 jì ér ㄐㄧˋ ㄦˊ

1/3

jì ér ㄐㄧˋ ㄦˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) soon after
(2) later
(3) then

Từ điển Trung-Anh

(1) then
(2) afterwards

Từ điển Trung-Anh

(1) then
(2) afterwards